--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ offensive activity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
học vấn
:
Knowledge (gained from study), cultureNgười có học vấn rộngA person of wide culture
+
unreality
:
tính chất không thực, tính chất h o huyền
+
populism
:
chủ nghĩa dân tuý
+
collective
:
tập thể; chungcollective ownership of means of production sở hữu tập thể về tư liệu sản xuấtcollective security an ninh chung
+
creek bed
:
Lòng sông, lòng suối (đã cạn nước)